Có 2 kết quả:
不睦 bù mù ㄅㄨˋ ㄇㄨˋ • 布幕 bù mù ㄅㄨˋ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to not get along well
(2) to be at odds
(2) to be at odds
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
màn che, màn chắn
Từ điển Trung-Anh
screen (movie theater etc)
Bình luận 0